Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
lừa


tromper; leurrer; duper, rouler; embobiner
Lừa khách hàng
rouler ses clients
épier
âne; baudet
lừa cái
ânesse; bourrique
lừa con
ânon; bourricot
lừa ưa nặng
personne qui ne se soumet qu'à la manière forte



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.