m
m | [em] | | danh từ | | | mẫu tự thứ mười ba trong bảng mẫu tự tiếng Anh | | | chữ số La Mã ứng với 1000 | | viết tắt | | | trung bình (medium) | | | xa lộ (motorway) | | | nam (male) | | | đực (masculine) | | | đã kết hôn (married) | | | mét (meter) | | | triệu (million) |
/em/
danh từ, số nhiều Ms, M's M, m 1000 (chữ số La mã)
|
|