Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
m


[m]
danh từ giống đực
m (mẫu tự thứ mười ba trong bảng chữ cái)
Un m majuscule
chữ m hoa (M)
Un m minuscule
chữ m thường (m)
(khoa (đo lường)) mét (kí hiệu)
(M) 1000 (chữ số La Mã)
(M) (vật lí) macxoen (kí hiệu)
(M) viết tắt của Monsieur


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.