Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ma



noun
funeral
đưa ma to attend a funeral
noun
ghost; devil; spirit
thích chuyện ma to be fond of ghost stories_trash
công việc cô ta làm chẳng ra ma gì Her work is just trash

[ma]
ghost; devil; spirit; phantom; specter; spook
Thích chuyện ma
To be fond of ghost stories
Con tàu ma
Ghost ship; phantom ship
non-existent; phantom; bogus
Đặt các tổ chức ma ra ngoài vòng pháp luật
To outlaw bogus organizations
Phát hiện ba nhân viên ma trong bảng lương
To discover three phantom employees on the payroll
trash
Công việc cô ta làm chẳng ra ma gì
Her work is just trash



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.