Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macabre




macabre
[mə'kɑ:br]
tính từ
rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
macabre dance
điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ


/mə'kɑ:br/

tính từ
rùng rợn, khủng khiếp, kinh khủng; ma quỷ
danse macabre điệu nhảy của tử thần; trò ma quỷ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.