Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macabre


[macabre]
tính từ
chết chóc, rùng rợn
Plaisanterie macabre
trò đùa rùng rợn
danse macabre
điệu nhảy tử thần


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.