Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macache


[macache]
phó từ
(thông tục) không, không thể thế được
Debout à trois heures du matin, ah macache!
dậy từ ba giờ sáng, chà! không thể thế được!


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.