Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macadamize




macadamize
[mə'kædəmaiz]
Cách viết khác:
macadamise
[mə'kædəmaiz]
ngoại động từ
đắp (đường) bằng đá dăm nện


/mə'kædəmaiz/ (macadamise) /mə'kædəmaiz/

ngoại động từ
đắp (đường) bằng đá dăm nện

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "macadamize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.