Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macaque


[macaque]
danh từ giống đực
(động vật học) khỉ macao
(nghĩa bóng, thân mật) người xấu như khỉ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.