Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
Mach


[Mach]
danh từ giống đực
(Nombre de Mach) số Mac, số M (tỉ số giữa tốc độ của tên lửa, máy bay và tốc độ âm thanh)
Voler à Mach 2
bay hai lần nhanh hơn tốc độ âm thanh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.