Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machiavel




machiavel
['mækiəvəl]
Cách viết khác:
machiavelli
[,mækiə'veli]
danh từ
chính khách dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích; người xảo quyệt, người nham hiểm


/'mækiəvəl/ (Machiavelli) /,mækiə'veli/

danh từ
chính sách quỷ quyệt, người xảo quyệt, người nham hiểm

Related search result for "machiavel"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.