Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machiavellian




machiavellian
[,mækiə'veliən]
tính từ
quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm; dùng mọi thủ đoạn để đạt mục đích


/,mækiə'veliən/

tính từ
quỷ quyệt, xảo quyệt, nham hiểm

Related search result for "machiavellian"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.