|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machicolate
machicolate | [mæ't∫ikouleit] | | ngoại động từ | | | (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ) | | | (kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai |
/mæ'tʃikouleit/
nội động từ (sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
|
|
|
|