Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machicolate




machicolate
[mæ't∫ikouleit]
ngoại động từ
(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)
(kiến trúc) đục lỗ châu mai, xây lỗ châu mai


/mæ'tʃikouleit/

nội động từ
(sử học) xây lỗ ném (ở lan can thành luỹ)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.