Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
machine-gun




machine-gun
[mə'∫i:ngʌn]
danh từ
súng máy; súng liên thanh
ngoại động từ
bắn súng máy; bắn súng liên thanh


/mə'ʃi:ngʌn/

danh từ
súng máy, súng liên thanh

ngoại động từ
bắn súng máy, bắn súng liên thanh

Related search result for "machine-gun"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.