Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macle




macle
['mækl]
danh từ
(khoáng chất) tinh thể đôi
vết đen (trong khoáng vật)


/'mækl/

danh từ
(khoáng chất) tinh thể đôi
vết đen (trong chất khoáng)

Related search result for "macle"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.