Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
macula




macula
['mækjulə]
danh từ (số nhiều maculae, maculas)
vết; chấm (trên da)
(thiên văn học) điểm đen (mặt trời)
(y học) bệnh nổi ban


/'mækjulə/

danh từ, số nhiều maculae /'mækjuli:/
vết, chấm

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "macula"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.