Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maculation




maculation
[,mækju'lei∫n]
danh từ
vết, chấm
sự làm vấy vết
kiểu phân bố các chấm trên động vật hoặc thực vật


/,mækju'leiʃn/

danh từ
vết, chấm
sự làm vấy vết
kiểu phân bố chấm (trên cơ thể sinh vật)

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.