|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maculer
| [maculer] | | ngoại động từ | | | vấy bẩn, giây bẩn | | | Maculer d'encre une feuille de papier | | vấy mực lên tờ giấy | | | Maculer de boue ses vêtements | | vấy bùn vào quần áo | | | Feuille maculée | | (ngành in) tờ in giây bẩn | | phản nghĩa Nettoyer. Immaculé |
|
|
|
|