Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maculer


[maculer]
ngoại động từ
vấy bẩn, giây bẩn
Maculer d'encre une feuille de papier
vấy mực lên tờ giấy
Maculer de boue ses vêtements
vấy bùn vào quần áo
Feuille maculée
(ngành in) tờ in giây bẩn
phản nghĩa Nettoyer. Immaculé



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.