|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macérer
 | [macérer] |  | ngoại động từ | | |  | ngâm | | |  | Macérer des cornichons dans du vinaigre | | | ngâm dưa chuột bao tỠvà o giấm | | |  | (tôn giáo) hà nh xác |  | nội động từ | | |  | ngâm | | |  | Des cerises qui macèrent dans de l'eau-de-vie | | | quả anh đà o ngâm trong rượu trắng |
|
|
|
|