Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
macérer


[macérer]
ngoại động từ
ngâm
Macérer des cornichons dans du vinaigre
ngâm dưa chuột bao tử vào giấm
(tôn giáo) hành xác
nội động từ
ngâm
Des cerises qui macèrent dans de l'eau-de-vie
quả anh đào ngâm trong rượu trắng


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.