Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
madras


[madras]
danh từ giống đực
vải mađrat (vải sọc màu dọc tơ ngang bông)
khăn mađrat (nữ buộc trên đầu)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.