Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
madrepore




madrepore
[,mædri'pɔ:]
danh từ
(động vật học) san hô tảng


/,mædri'pɔ:/

danh từ
(động vật học) san hô đá tảng

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.