Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
madrigal




madrigal
['mædrigəl]
danh từ
thơ tình ngắn; thơ trữ tình
(âm nhạc) Madrigan; ca khúc


/'mædrigəl/

danh từ
bài thơ tình ngắn
(âm nhạc) Maddigan

Related search result for "madrigal"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.