Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
madrigal


[madrigal]
danh từ giống đực
thơ huê tình
(âm nhạc) mađrigan
(nghĩa rộng) lời trang nhã


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.