Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maestria


[maestria]
danh từ giống cái
sự điêu luyện, sự thành thạo
Portrait exécuté avec maestria
bức chân dung vẽ điêu luyện
Maestria en pédagogie
sự thành thạo về sư phạm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.