Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maestro




maestro
['maistrou]
danh từ
nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài


/mɑ:'estrou/

danh từ, số nhiều maestri /mɑ:'estri/
nhà soạn nhạc đại tài; giáo sư nhạc giỏi; nhạc trưởng đại tài

Related search result for "maestro"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.