Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maffick




maffick
['mæfik]
nội động từ
(Anh) vui nhộn ồn ào, ăn mừng ồn ào
danh từ
lễ ăn mừng ồn ào


/'mæfik/

nội động từ
vui nhộn ồn ào

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.