Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mag




mag
[mæg]
viết tắt
tạp chí (magazine)


/mæg/

danh từ
(từ lóng) đồng nửa xu (Anh)
(viết tắt) của magneto

Related search result for "mag"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.