Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magasin


[magasin]
danh từ giống đực
kho
Mettre en magasin
bỏ vào kho, nhập kho
Magasin à blé
kho lúa mì
Magasin d'armes
kho vũ khí
Un magasin de connaissances
(nghĩa bóng) một kho tri thức
ổ đạn (trong súng)
ổ đựng cuộn phim (trong máy ảnh...)
Magasin d'un appareil de photo
bộ đựng cuộn phim của một chiếc máy ảnh
cửa hàng
Magasin d'Etat
cửa hàng quốc doanh
Fermer un magasin
đóng của hàng
Magasin d'alimentation
của hàng thực phẩm
Courir les magasins; faire les magasins
đi mua hàng, đi mua sắm (trong cửa hàng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.