Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magazinist




magazinist
['mægəzi:nist]
danh từ
người làm tạp chí, người viết tạp chí, người biên tập tạp chí, người biên tập tập san


/'mægəzi:nist/

danh từ
người làm tạp chí, người viết tạp chí

Related search result for "magazinist"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.