Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maggot





maggot
['mægət]
danh từ
con giòi (trong thịt, cá)
(nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái; cuồng tưởng, ảo tưởng
to have a maggot in one's head
có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu


/'mægət/

danh từ
con giòi (trong thịt thối, phó mát)
(nghĩa bóng) ý nghĩ ngông cuồng, ý nghĩ kỳ quái
to have a maggot in one's head có một ý nghĩ kỳ quái trong đầu

Related search result for "maggot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.