Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magistral




magistral
['mædʒistrəl]
tính từ
bậc thầy; lỗi lạc
chủ yếu; chủ đạo; đầy uy tín
(dược học) pha chế theo đơn (không có bán sẵn)


/mə'dʤistrəl/

tính từ
bậc thầy
(dược học) chế theo đơn (không có bán sãn)

Related search result for "magistral"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.