Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magistral


[magistral]
tính từ
(thuộc) thầy; vào bậc thầy
Ton magistral
giọng thầy
Oeuvre magistrale
tác phẩm vào bậc thầy
phản nghĩa Médiocre, ordinaire
(đùa cợt) nên thân, ra trò
Une fessée magistrale
trận đòn ra trò
(dược học) chế theo đơn
Médicament magistral
thuốc chế theo đơn


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.