Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magnat


[magnat]
danh từ giống đực
trùm tư bản
Un magnat de pétrole
trùm tư bản về dầu lửa (ông vua dầu lửa)
(sử học) quan đại phu (Hung-ga-ri, Ba Lan)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.