Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnate




magnate
['mægneit, 'mægnit]
danh từ
yếu nhân; người quyền quý, người kiệt xuất, người hết sức giàu có
trùm (tư bản); vua (tư bản)
tobacco magnate
trùm thuốc lá
(từ cổ nghĩa cổ) nghị viên thượng viện Hung, Ba Lan


/'mægneit/

danh từ
người có quyền thế lớn
trùm tư bản

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnate"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.