Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnetics




magnetics
[mæg'netiks]
danh từ, số nhiều dùng như số ít
từ học



(vật lí) thuyết từ học

/mæg'netiks/

danh từ, số nhiều dùng như số ít
từ học

Related search result for "magnetics"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.