Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnific




magnific
[mæg'nifik]
tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại
cao quý; trang nghiêm


/mæg'nifik/ (magnifical) /mæg'nifikəl/

tính từ
(từ cổ,nghĩa cổ) lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, vĩ đại

Related search result for "magnific"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.