Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magnificat


[magnificat]
danh từ giống đực
(tôn giáo) bài tụng Chúa (của Đức Mẹ)
entonner le magnificat à matines
làm trái khoáy, làm không đúng lúc


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.