Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnification




magnification
[,mægnifi'kei∫n]
danh từ
sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to
sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương


/,mægnifi'keiʃn/

danh từ
sự phóng đại, sự mở rộng, sự làm to
sự ca ngợi, sự tán tụng, sự tán dương

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.