Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
magnificent





magnificent
[mæg'nifisnt]
tính từ
hoa lệ; tráng lệ; nguy nga; lộng lẫy
vĩ đại; cao quý; cao thượng
(thông tục) rất đẹp, cừ, chiến, tuyệt diệu


/mæg'nifisnt/

tính từ
tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy
(thông tục) rất đẹp, cừ, chiến

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "magnificent"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.