magnifique
 | [magnifique] |  | tính từ | | |  | huy hoàng, tráng lệ, lộng lẫy | | |  | Château magnifique | | | lâu đài tráng lệ | | |  | tuyệt đẹp | | |  | Temps magnifique | | | thời tiết tuyệt đẹp | | |  | Magnifique paysage | | | khung cảnh tuyệt đẹp | | |  | Elle a des yeux magnifiques | | | cô ta có cặp mắt tuyệt đẹp | | |  | Une invention magnifique | | | một phát minh tuyệt vời | | |  | Un résultat magnifique | | | kết quả tuyệt vời | | |  | (từ cũ, nghĩa cũ) xa hoa |  | phản nghĩa Modeste, simple. Horrible, laid |
|
|