Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
magnétiser


[magnétiser]
ngoại động từ
từ hoá
thôi miên; quyến rũ, lôi cuốn
Orateur qui magnétise la foule
diễn giả lôi cuốn quần chúng


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.