Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mahratte


[mahratte]
tính từ
(thuộc) dân tộc Ma-ha-rát (Ấn Độ)
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng Ma-ha-rát


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.