Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mai


[mai]
danh từ giống đực
tháng năm
Le Premier mai, fête du Travail
ngày mồng một tháng năm, ngày lễ lao động
cây chúc mừng (trồng vào ngày mồng một tháng năm trước nhà ai với ý nghĩa chúc mừng) (cũng arbre de mai)
Planter un mai
trồng một cây chúc mừng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.