|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mai
noun carapace. spade cán mai helve of spade. tomorrow mai là ngày chủ nhật tomorrow is a sunday
| [mai] | | danh từ. | | | carapace; turtle-shell | | | spade. | | | cán mai | | helve of spade. | | | tomorrow. | | | mai là ngày chủ nhật | | tomorrow is a sunday. | | | morning; (poet) morn | | | apricot, plum | | | match - maker (bà mai) |
|
|
|
|