Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
mai



noun
carapace. spade
cán mai helve of spade. tomorrow
mai là ngày chủ nhật tomorrow is a sunday

[mai]
danh từ.
carapace; turtle-shell
spade.
cán mai
helve of spade.
tomorrow.
mai là ngày chủ nhật
tomorrow is a sunday.
morning; (poet) morn
apricot, plum
match - maker (bà mai)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.