|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
mailler
 | [mailler] |  | ngoại động từ | | |  | đan | | |  | Mailler un filet | | | đan lưới | | |  | uốn cong | | |  | Mailler une branche | | | uốn cong một cành cây | | |  | mailler une chaîne | | |  | (hàng hải) nối một dây xích bằng vòng nối (vào một dây xích khác) | | |  | se mailler de rire | | |  | cười thắt ruột, cười vỡ bụng |  | nội động từ | | |  | mắc lưới (cá) | | |  | bắt đầu có đốm lông (gà gô con) | | |  | ra nụ (bầu bí) |
|
|
|
|