Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maim




maim
[meim]
danh từ
thương tật
khuyết điểm nghiêm trọng
ngoại động từ
làm tàn tật, làm thương tật
cắt bớt, xén bớt, cắt xén, làm hỏng (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)


/meim/

danh từ
thương tật

ngoại động từ
làm tàn tật
cắt bớt, xén bớt, cắt xén (một quyển sách, một đoạn văn, một bài thơ...)

Related search result for "maim"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.