Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainmast




mainmast
['meinmɑ:st]
danh từ
(hàng hải) cột buồm chính


/'meinmɑ:st/

danh từ
(hàng hải) cột buồm chính

Related search result for "mainmast"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.