Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mainspring




mainspring
['meinspriη]
danh từ
(nghĩa bóng) động lực chính, nguyên nhân chính, ảnh hưởng chính (của một hành động)
lò xo chính (đồng hồ); dây cót chính
lò xo kim hoả


/'meinspriɳ/

danh từ
dây cót chính (của đồng hồ)
(nghĩa bóng) động cơ chính (của một hành động)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.