Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
maintainable




maintainable
[mein'teinəbl]
tính từ
có thể giữ được, có thể duy trì được


/men'teinəbl/

tính từ
có thể giữ được, có thể duy trì được

Related search result for "maintainable"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.