Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
maintenant


[maintenant]
phó từ
bây giờ
Il est maintenant dix heures
bây giờ là mười giờ
Maintenant on peut y aller
bây giờ chúng ta có thể đến đó
Maintenant ou jamais
bây giờ hoặc không bao giờ
à partir de maintenant
ngay từ bây giờ; từ nay trở đi
de maintenant
(của) thời nay
dès maintenant
ngay lập tức; ngay tức khắc
maintenant que
bây giờ mà
phản nghĩa Autrefois


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.