 | [maintenant] |
 | phó từ |
| |  | bây giờ |
| |  | Il est maintenant dix heures |
| | bây giờ là mười giờ |
| |  | Maintenant on peut y aller |
| | bây giờ chúng ta có thể đến đó |
| |  | Maintenant ou jamais |
| | bây giờ hoặc không bao giờ |
| |  | à partir de maintenant |
| |  | ngay từ bây giờ; từ nay trở đi |
| |  | de maintenant |
| |  | (của) thời nay |
| |  | dès maintenant |
| |  | ngay lập tức; ngay tức khắc |
| |  | maintenant que |
| |  | bây giờ mà |
 | phản nghĩa Autrefois |